--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clinch river chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
church bench
:
ghế dài có chỗ tựa, dùng trong nhà thờ.
+
cinnamon snail
:
xem cinnamon bun
+
blazer
:
cháy rực; bùng lửa
+
bức hôn
:
To force to marry (someone)
+
phiếu
:
ballok, voting paperthùng phiếuballot-box. bill, ticket